Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
功底


[gōngdǐ]
bản lĩnh; nội công; nền tảng kỹ thuật; cơ sở kỹ thuật; cơ sở kỹ năng; căn cơ。基本功的底子。
功底扎实
bản lĩnh vững vàng.
他的书法有着深厚的功底。
thư pháp của anh ấy thể hiện bản lĩnh cao



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.