|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
功夫
| [gōng·fu] | | | 1. bản lãnh; bản lĩnh; trình độ (học vấn)。本领;造诣。 | | | 他的诗功夫很深。 | | trình độ thơ của anh ấy rất cao. | | | 这个杂技演员真有功夫。 | | diễn viên tạp kỹ này rất có trình độ. | | | 2. thời gian; công sức。同'工夫'。 | | | 3. võ thuật; kungfu。武术。 |
|
|
|
|