Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
功夫


[gōng·fu]
1. bản lãnh; bản lĩnh; trình độ (học vấn)。本领;造诣。
他的诗功夫很深。
trình độ thơ của anh ấy rất cao.
这个杂技演员真有功夫。
diễn viên tạp kỹ này rất có trình độ.
2. thời gian; công sức。同'工夫'。
3. võ thuật; kungfu。武术。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.