Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
功勋


[gōngxūn]
công huân; công trạng; công lao; kỳ công; thành tích chói lọi。指对国家、人民做出的重大贡献,立下的特殊的功劳。
功勋卓著
công trạng to lớn
立下不朽功勋
lập nên công trạng bất hủ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.