Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
功劳


[gōngláo]
công lao; công trạng。对事业的贡献。
汗马功劳
công lao hãn mã
绝不能把一切功劳归于自己。
tuyệt đối không được gom mọi công lao về mình.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.