Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
功力


[gōnglì]
1. công hiệu; hiệu quả; hiệu lực; tác dụng。功效。
草药的功力不能忽视。
công hiệu của loại thảo dược này không thể khinh thường
2. công sức。功夫和力量。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.