|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
功利
| [gōnglì] | | | 1. hiệu quả và lợi ích; hiệu quả; hiệu lực。功效和利益。 | | | 功利显著 | | hiệu quả và lợi ích rõ ràng | | | 2. công danh lợi lộc。功名利禄。 | | | 追求功利 | | theo đuổi công danh lợi lộc; mưu cầu công danh lợi lộc |
|
|
|
|