Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
功利


[gōnglì]
1. hiệu quả và lợi ích; hiệu quả; hiệu lực。功效和利益。
功利显著
hiệu quả và lợi ích rõ ràng
2. công danh lợi lộc。功名利禄。
追求功利
theo đuổi công danh lợi lộc; mưu cầu công danh lợi lộc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.