Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
办理


[bànlǐ]
làm; giải quyết; thực hiện; tiến hành. 处理:安排事务,解决问题,着重于设法解决。
办理手续
làm thủ tục
这些事情你可以斟酌办理
những chuyện này anh có thể cân nhắc mà giải quyết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.