Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
办公


[bàngōng]
làm việc; làm việc công; xử lý。处理公事;办理公务。
办公会议。
hội nghị xử lý thường vụ
星期天照常办公。
chủ nhật làm việc như ngày thường


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.