Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
办公


[bàngōng]
làm việc; làm việc công; xử lý。处理公事;办理公务。
办公会议。
hội nghị xử lý thường vụ
星期天照常办公。
chủ nhật làm việc như ngày thường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.