Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
办事


[bànshì]
làm việc; phục vụ。做事.
我们是给群众办事的
chúng ta phục vụ nhân dân
办事机构
cơ cấu làm việc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.