Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
劝解


[quànjiě]
1. khuyên bảo; khuyên giải。劝导宽解。
经过大家劝解,他想通了。
được mọi người khuyên giải, anh ấy đã thông suốt.
2. khuyên ngăn; ngăn cản; khuyên can (đánh nhau, cãi nhau)。劝架。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.