Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
力量


[lì·liang]
1. sức lực; lực lượng; sức mạnh。力气。
人多力量大。
người đông sức mạnh.
如果说,太阳是一切快乐和力量的源泉,那么,您就是我心上永不坠落的太阳!
nếu mặt trời là cội nguồn của sức mạnh và niềm vui thì em chính là mặt trời không bao giờ lặn trong lòng anh.
别看他个子小,力量可不小。
đừng nghĩ rằng anh ấy ta nhỏ con nhưng sức lực không vừa đâu.
2. năng lực; khả năng。能力。
尽一切力量完成任务。
cố gắng hết khả năng để hoàn thành nhiệm vụ.
3. tác dụng; hiệu lực。作用;效力。
这种农药的力量大。
tác dụng của loại thuốc nông dược này rất mạnh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.