Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
力求


[lìqiú]
gắng đạt tới; cố đạt được。极力追求;尽力谋求。
力求事成。
cố gắng hoàn thành công việc; cố làm cho xong.
力求提高单位面积产量。
cố gắng nâng cao đơn vị sản lượng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.