Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
力气


[lì·qi]
sức lực; hơi sức (chỉ sức khoẻ)。筋肉的效能;气力。
他的力气大,一个人就搬起了这块大石头。
anh ấy khoẻ lắm, một mình có thể di chuyển nổi hòn đá to lớn này.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.