Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
力所能及


[lìsuǒnéngjí]
khả năng cho phép; khả năng làm được; đủ sức cáng đáng。自己的能力所能办到的。
让学生参加一些力所能及的劳动。
hãy để học sinh tham gia vào những lao động nằm trong khả năng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.