Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
力所能及


[lìsuǒnéngjí]
khả năng cho phép; khả năng làm được; đủ sức cáng đáng。自己的能力所能办到的。
让学生参加一些力所能及的劳动。
hãy để học sinh tham gia vào những lao động nằm trong khả năng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.