Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
力学


[lìxué]
1. cơ học。研究物体机械运动规律及其应用的学科。
2. nỗ lực học tập。 努力学习。
力学不倦。
nỗ lực học tập không mệt mỏi; miệt mài học tập.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.