|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
力争
![](img/dict/02C013DD.png) | [lìzhēng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cố gắng; tranh thủ。极力争取。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 力争上游。 | | cố gắng vượt lên hàng đầu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 力争超额完成生产任务。 | | cố gắng vượt kế hoạch để hoàn thành nhiệm vụ sản xuất. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tranh luận; tranh biện; đấu lý。极力争辩。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 据理力争。 | | dựa vào lý lẽ để tranh luận. |
|
|
|
|