|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
力争
 | [lìzhēng] | | |  | 1. cố gắng; tranh thủ。极力争取。 | | |  | 力争上游。 | | | cố gắng vượt lên hàng đầu. | | |  | 力争超额完成生产任务。 | | | cố gắng vượt kế hoạch để hoàn thành nhiệm vụ sản xuất. | | |  | 2. tranh luận; tranh biện; đấu lý。极力争辩。 | | |  | 据理力争。 | | | dựa vào lý lẽ để tranh luận. |
|
|
|
|