Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
力争


[lìzhēng]
1. cố gắng; tranh thủ。极力争取。
力争上游。
cố gắng vượt lên hàng đầu.
力争超额完成生产任务。
cố gắng vượt kế hoạch để hoàn thành nhiệm vụ sản xuất.
2. tranh luận; tranh biện; đấu lý。极力争辩。
据理力争。
dựa vào lý lẽ để tranh luận.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.