|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
劈头
![](img/dict/02C013DD.png) | [pītóu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. húc đầu; nhắm đầu vào; trực tiếp; ngay。正冲着头;迎头。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 走到门口劈头碰见老王从里边出来。 | | vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mở đầu; khởi đầu。开头;起首。也作辟头。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他进来劈头第一句话就问试脸成功了没有。 | | anh ấy vừa đi vào, thì câu đầu tiên hỏi thí nghiệm đã thành công chưa. |
|
|
|
|