Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
劈头


[pītóu]
1. húc đầu; nhắm đầu vào; trực tiếp; ngay。正冲着头;迎头。
走到门口劈头碰见老王从里边出来。
vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.
2. mở đầu; khởi đầu。开头;起首。也作辟头。
他进来劈头第一句话就问试脸成功了没有。
anh ấy vừa đi vào, thì câu đầu tiên hỏi thí nghiệm đã thành công chưa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.