Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chāo]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 16
Hán Việt: TIỄU
sao chép; ăn cắp văn; đạo văn。抄取;抄袭。另见jiǎo。
Từ ghép:
剿说 ; 剿袭
[jiǎo]
Bộ: 刂(Đao)
Hán Việt: TIỄU
quét; tiễu trừ; tiêu diệt; diệt; quét sạch。剿灭;讨伐。
围剿。
vây quét.
剿匪。
tiễu trừ bọn phỉ.
Ghi chú: 另见chāo
Từ ghép:
剿除 ; 剿灭



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.