|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
剽
| [piāo] | | Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao | | Số nét: 13 | | Hán Việt: PHIÊU, PHIẾU | | | 1. cướp đoạt; giành giật; cướp giật。抢劫;掠夺。 | | | 剽掠。 | | cướp bóc. | | | 剽窃。 | | ăn cắp bản quyền. | | | 2. nhanh nhẹn; nhanh; lanh lẹ。动作敏捷。 | | | 剽悍。 | | nhanh nhẹn dũng cảm. | | Từ ghép: | | | 剽悍 ; 剽窃 ; 剽取 |
|
|
|
|