|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
剽
![](img/dict/02C013DD.png) | [piāo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHIÊU, PHIẾU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cướp đoạt; giành giật; cướp giật。抢劫;掠夺。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 剽掠。 | | cướp bóc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 剽窃。 | | ăn cắp bản quyền. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nhanh nhẹn; nhanh; lanh lẹ。动作敏捷。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 剽悍。 | | nhanh nhẹn dũng cảm. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 剽悍 ; 剽窃 ; 剽取 |
|
|
|
|