Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
副食


[fùshí]
thực phẩm phụ (như cá thịt rau cải)。指下饭的鱼肉蔬菜等。
副食品
thực phẩm phụ
副食店
cửa hàng bán thực phẩm phụ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.