Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
副作用


[fùzuòyòng]
tác dụng phụ; dị ứng。随着主要作用而附带发生的不好的作用。
这种药没有副作用。
loại thuốc này không có tác dụng phụ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.