|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
副
 | [fù] |  | Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao |  | Số nét: 11 |  | Hán Việt: PHÓ | | |  | 1. phó; thứ; phụ。居第二位的;辅助的(区别于'正'或'主')。 | | |  | 副主席 | | | phó chủ tịch | | |  | 副班长 | | | lớp phó | | |  | 2. phó。辅助的职务;担任辅助职务的人。 | | |  | 团副 | | | trung đoàn phó | | |  | 二副 | | | phó nhì | | |  | 3. phụ。附带的。 | | |  | 副业 | | | nghề phụ | | |  | 副作用 | | | tác dụng phụ | | |  | 4. phù hợp; cân xứng; đúng với; xứng; xứng đáng。符号。 | | |  | 名副其实 | | | danh đúng với thực; đúng với tên gọi; đáng mặt; chân chính. | | |  | 名不副实 | | | không xứng đáng; danh không xứng với thực | | |  | 5. |  | 量 | | |  | a. bộ; đôi。用于成套的东西。 | | |  | 一副对联 | | | một đôi câu đối | | |  | 一副手套 | | | một đôi găng tay | | |  | 一副象棋 | | | một bộ cờ tướng | | |  | 全副武装 | | | toàn bộ vũ trang | | |  | b. khuôn; gương; bộ (mặt) 。用于面部表情。 | | |  | 一副笑脸 | | | gương mặt tươi cười | | |  | 一副庄严的面孔 | | | gương mặt trang nghiêm |  | Từ ghép: | | |  | 副本 ; 副标题 ; 副产品 ; 副词 ; 副官 ; 副虹 ; 副交感神经 ; 副教授 ; 副净 ; 副刊 ; 副科 ; 副品 ; 副热带 ; 副神经 ; 副肾 ; 副食 ; 副手 ; 副题 ; 副性征 ; 副修 ; 副业 ; 副油箱 ; 副职 ; 副作用 |
|
|
|
|