Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
剪除


[jiǎnchú]
gạt bỏ; xoá bỏ; loại trừ (thế lực ác); loại bỏ; tiêu diệt (người xấu)。铲除(恶势力);消灭(坏人)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.