Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
剪贴


[jiǎntiē]
1. cắt dán。把资料从书报上剪下来,贴在卡片或本子上。
2. trò chơi cắt dán (trò chơi của trẻ em, cắt hình người hoặc vật)。儿童的一种手工,用彩色的纸剪成人或东西的形象,贴在纸或别的东西上。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.