Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
剪影


[jiǎnyǐng]
1. cắt hình。照人脸或人体的轮廓剪纸成形。
2. phác hoạ đường viền; mô tả sự vật。比喻对于事物轮廓的描写。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.