Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
剩余


[shèngyú]
thặng dư; dôi ra; thừa ra; dư; thừa。从某个数量里减去一部分以后遗留下来。
剩余物资。
vật tư dư.
不但没有亏欠,而且还有些剩余。
không những không thiếu mà còn thừa ra một số.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.