|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
剩
 | Từ phồn thể: (賸) |  | [shèng] |  | Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao |  | Số nét: 12 |  | Hán Việt: THẶNG | | |  | thừa lại; còn lại。剩余。 | | |  | 剩饭。 | | | cơm thừa. | | |  | 剩货。 | | | hàng thừa. | | |  | 大家都走了,只剩下他一个人。 | | | mọi người đi cả rồi, chỉ còn lại mỗi mình anh ta. |  | Từ ghép: | | |  | 剩磁 ; 剩余 ; 剩余产品 ; 剩余价值 ; 剩余劳动 |
|
|
|
|