Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (賸)
[shèng]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 12
Hán Việt: THẶNG
thừa lại; còn lại。剩余。
剩饭。
cơm thừa.
剩货。
hàng thừa.
大家都走了,只剩下他一个人。
mọi người đi cả rồi, chỉ còn lại mỗi mình anh ta.
Từ ghép:
剩磁 ; 剩余 ; 剩余产品 ; 剩余价值 ; 剩余劳动


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.