|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
剧院
![](img/dict/02C013DD.png) | [jùyuàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. rạp hát; nhà hát; kịch trường; phòng hoà nhạc。剧场。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đoàn kịch。用作较大剧团的名称。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 北京人民艺术剧院。 | | đoàn kịch nghệ thuật nhân dân Bắc Kinh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 青年艺术剧院。 | | đoàn kịch nghệ thuật Thanh Niên. |
|
|
|
|