|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
剧院
 | [jùyuàn] | | |  | 1. rạp hát; nhà hát; kịch trường; phòng hoà nhạc。剧场。 | | |  | 2. đoàn kịch。用作较大剧团的名称。 | | |  | 北京人民艺术剧院。 | | | đoàn kịch nghệ thuật nhân dân Bắc Kinh. | | |  | 青年艺术剧院。 | | | đoàn kịch nghệ thuật Thanh Niên. |
|
|
|
|