Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
剧院


[jùyuàn]
1. rạp hát; nhà hát; kịch trường; phòng hoà nhạc。剧场。
2. đoàn kịch。用作较大剧团的名称。
北京人民艺术剧院。
đoàn kịch nghệ thuật nhân dân Bắc Kinh.
青年艺术剧院。
đoàn kịch nghệ thuật Thanh Niên.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.