Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
剧终


[jùzhōng]
1. tan hát; vãn hát; hết kịch。戏剧的终了。
2. vãn tuồng; hết chuyện; kết thúc mọi chuyện。泛指一切事物的结束。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.