Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (劇)
[jù]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 10
Hán Việt: KỊCH
1. hý kịch; kịch; tuồng; trò。戏剧。
演剧。
diễn kịch.
话剧。
kịch nói.
独幕剧。
kịch một màn.
惨剧。
thảm kịch.
丑剧。
trò hề.
2. họ Kịch。(Jù)姓。
3. dữ; kinh khủng; nặng; trầm trọng; mạnh; mãnh liệt; dữ dội。猛烈。
剧烈。
mãnh liệt.
剧痛。
đau dữ.
剧饮。
uống kinh khủng.
剧变。
thay đổi nhanh.
病势加剧。
bệnh tình thêm nặng.
Từ ghép:
剧本 ; 剧场 ; 剧烈 ; 剧目 ; 剧情 ; 剧团 ; 剧务 ; 剧院 ; 剧照 ; 剧种


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.