Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
剥落


[bōluò]
bong ra từng mảng; tróc từng mảng。一片片地脱落。
门上的油漆剥落了。
sơn trên cửa bong ra từng mảng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.