Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
剥夺


[bōduó]
1. cướp đoạt; lấy đi。用强制的方法夺去。
剥夺劳动成果。
cướp đoạt thành quả lao động
2. tước; cách chức。依照法律取消。
剥夺政治权利。
tước quyền chính trị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.