Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
剥削


[bōxuē]
bóc lột; lợi dụng。运用生产资料如土地、工厂等的独占或政治上的特权,来掠夺劳动人的劳动果实,口语和书面语都用。
剥削是一种可耻的行为。
bóc lột là một hành vi đáng xấu hổ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.