Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bāo]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 10
Hán Việt: BÁC
bóc; lột。 去掉外面的皮或壳。
Ghi chú: Cách đọc khác: bō
剥 花生
bóc vỏ đậu phộng
剥 皮
lột vỏ
[bō]
Bộ: 刂(Đao)
Hán Việt: BÁC
cướp; cướp đi; cướp đoạt (thường dùng trong các từ ghép hoặc thành ngữ như cướp đoạt hoặc ăn tươi nuốt sống chẳng hạn)。义同'剥'(bāo),专用于合成词或成语,如剥夺,生吞活剥。
Ghi chú: 另见bāo。
Từ ghép:
剥夺 ; 剥离 ; 剥落 ; 剥蚀 ; 剥削 ; 剥削阶级 ; 剥削者 ; 剥啄


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.