|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
剥
![](img/dict/02C013DD.png) | [bāo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BÁC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bóc; lột。 去掉外面的皮或壳。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: Cách đọc khác: bō | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 剥 花生 | | bóc vỏ đậu phộng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 剥 皮 | | lột vỏ | ![](img/dict/02C013DD.png) | [bō] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 刂(Đao) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BÁC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cướp; cướp đi; cướp đoạt (thường dùng trong các từ ghép hoặc thành ngữ như cướp đoạt hoặc ăn tươi nuốt sống chẳng hạn)。义同'剥'(bāo),专用于合成词或成语,如剥夺,生吞活剥。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见bāo。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 剥夺 ; 剥离 ; 剥落 ; 剥蚀 ; 剥削 ; 剥削阶级 ; 剥削者 ; 剥啄 |
|
|
|
|