|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
剥
 | [bāo] |  | Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao |  | Số nét: 10 |  | Hán Việt: BÁC | | |  | bóc; lột。 去掉外面的皮或壳。 | | |  | Ghi chú: Cách đọc khác: bō | | |  | 剥 花生 | | | bóc vỏ đậu phộng | | |  | 剥 皮 | | | lột vỏ |  | [bō] |  | Bộ: 刂(Đao) |  | Hán Việt: BÁC | | |  | cướp; cướp đi; cướp đoạt (thường dùng trong các từ ghép hoặc thành ngữ như cướp đoạt hoặc ăn tươi nuốt sống chẳng hạn)。义同'剥'(bāo),专用于合成词或成语,如剥夺,生吞活剥。 | | |  | Ghi chú: 另见bāo。 |  | Từ ghép: | | |  | 剥夺 ; 剥离 ; 剥落 ; 剥蚀 ; 剥削 ; 剥削阶级 ; 剥削者 ; 剥啄 |
|
|
|
|