Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[tī]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 10
Hán Việt: TÍCH
1. cạo; lóc; róc。从骨头上把肉刮下来。
把骨头剔得干干净净。
róc xương sạch sẽ.
2. xỉa; gảy。从缝隙里往外挑。
剔牙缝儿。
xỉa răng
剔指甲
gảy móng tay
3. loại bỏ。剔除。
挑剔
chọn loại
把烂了的果子剔出去。
loại bỏ những quả nát.
4. nét hất (trong chữ Hán.)。汉字的笔画,即挑5.。
Từ ghép:
剔除 ; 剔红 ; 剔透 ; 剔庄货



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.