Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (劍)
[jiàn]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 9
Hán Việt: KIẾM
thanh gươm; thanh kiếm; kiếm。古代兵器,青铜或铁制成,长条形,一端尖,两边有刃,安有短柄,可以佩带在身旁。
Từ ghép:
剑拔弩张 ; 剑齿虎 ; 剑齿象 ; 剑兰 ; 剑麻 ; 剑眉 ; 剑侠



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.