|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
剑
| Từ phồn thể: (劍) | | [jiàn] | | Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao | | Số nét: 9 | | Hán Việt: KIẾM | | | thanh gươm; thanh kiếm; kiếm。古代兵器,青铜或铁制成,长条形,一端尖,两边有刃,安有短柄,可以佩带在身旁。 | | Từ ghép: | | | 剑拔弩张 ; 剑齿虎 ; 剑齿象 ; 剑兰 ; 剑麻 ; 剑眉 ; 剑侠 |
|
|
|
|