|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
剐
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (剮) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [guǎ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: QUA | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. xử giảo; róc xương lóc thịt; lăng trì (hình phạt lăng trì thời phong kiến)。割肉离骨,指封建时代的凌迟刑。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 千刀万剐 | | chết băm chết dầm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. xoạc; toác。尖锐的东西划破。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 手上剐了一个口子。 | | tay bị xoạc một miếng. |
|
|
|
|