|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
剐
| Từ phồn thể: (剮) | | [guǎ] | | Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao | | Số nét: 9 | | Hán Việt: QUA | | | 1. xử giảo; róc xương lóc thịt; lăng trì (hình phạt lăng trì thời phong kiến)。割肉离骨,指封建时代的凌迟刑。 | | | 千刀万剐 | | chết băm chết dầm | | | 2. xoạc; toác。尖锐的东西划破。 | | | 手上剐了一个口子。 | | tay bị xoạc một miếng. |
|
|
|
|