Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
前锋


[qiánfēng]
1. quân tiên phong; tiền đội。先头部队。
红军的前锋渡过了大渡河。
đội hồng quân tiên phong đã vượt qua sông Đại Độ.
2. tiền đạo (bóng rổ, bóng đá...)。篮球、足球等球类比赛中主要担任进攻的队员。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.