Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
前途


[qiántú]
tiền đồ; con đường phía trước; triển vọng; tương lai。原指前面的路程,比喻将来的光景。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.