Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
前车之鉴


[qiánchēzhījiàn]
Hán Việt: TIỀN XA CHI GIÁM
vết xe đổ; bài học thất bại; gương tày liếp; xe trước đổ xe sau lấy đó làm răn。《汉书·贾谊传》:'前车覆,后车诫。'比喻前人的失败,后人可以当作教训。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.