|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
前身
| [qiánshēn] | | | 1. tiền thân。本为佛教用语,指前世的身体,今指事物演变中原来的组织形态或名称等。 | | | 人民解放军的前身是工农红军。 | | tiền thân của quân giải phóng nhân dân là hồng quân công nông. | | | 2. vạt trước áo dài; vạt trước。(前身儿)上衣、袍子等前面的部分;前襟。 |
|
|
|
|