Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
前身


[qiánshēn]
1. tiền thân。本为佛教用语,指前世的身体,今指事物演变中原来的组织形态或名称等。
人民解放军的前身是工农红军。
tiền thân của quân giải phóng nhân dân là hồng quân công nông.
2. vạt trước áo dài; vạt trước。(前身儿)上衣、袍子等前面的部分;前襟。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.