Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
前赴后继


[qiánfùhòujì]
Hán Việt: TIỀN PHÓ HẬU KẾ
người trước ngã xuống, người sau tiến lên; người trước hi sinh, người sau tiếp bước 。前面的人上去,后面的人就跟上去,形容踊跃前进,连续不断。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.