|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
前线
 | [qiánxiàn] | | |  | tiền tuyến; tuyến trước; tiền phương。作战时双方军队接近的地带(跟'后方'相对)。 | | |  | 企业的领导身临前线,跟工人群众打成一片。 | | | lãnh đạo xí nghiệp tham gia vào tuyến trước, cùng với quần chúng công nhân kết thành một khối. |
|
|
|
|