Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
前线


[qiánxiàn]
tiền tuyến; tuyến trước; tiền phương。作战时双方军队接近的地带(跟'后方'相对)。
企业的领导身临前线,跟工人群众打成一片。
lãnh đạo xí nghiệp tham gia vào tuyến trước, cùng với quần chúng công nhân kết thành một khối.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.