|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
前线
![](img/dict/02C013DD.png) | [qiánxiàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiền tuyến; tuyến trước; tiền phương。作战时双方军队接近的地带(跟'后方'相对)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 企业的领导身临前线,跟工人群众打成一片。 | | lãnh đạo xí nghiệp tham gia vào tuyến trước, cùng với quần chúng công nhân kết thành một khối. |
|
|
|
|