|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
前程
![](img/dict/02C013DD.png) | [qiánchéng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tiền đồ; tương lai; triển vọng。前途。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 锦绣前程。 | | tiền đồ như gấm thêu hoa; tương lai rực rỡ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 前程万里。 | | tiền đồ xán lạn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 前程远大。 | | tiền đồ rộng lớn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đường công danh; đường hoạn lộ。旧时指读书人或官员企求的功名职位。 |
|
|
|
|