Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
前景


[qiánjǐng]
1. tiền cảnh (quang cảnh sân khấu, màn ảnh...trước mặt khán giả)。图画、舞台、银幕上看上去离观者最近的景物。
2. tương lai; triển vọng; tiền đồ。将要出现的景象。
秋季大丰收的前景鼓舞着社员们的生产情绪。
triển vọng bội thu của vụ thu cổ vũ tinh thần sản xuất của các xã viên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.