|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
前景
| [qiánjǐng] | | | 1. tiền cảnh (quang cảnh sân khấu, màn ảnh...trước mặt khán giả)。图画、舞台、银幕上看上去离观者最近的景物。 | | | 2. tương lai; triển vọng; tiền đồ。将要出现的景象。 | | | 秋季大丰收的前景鼓舞着社员们的生产情绪。 | | triển vọng bội thu của vụ thu cổ vũ tinh thần sản xuất của các xã viên. |
|
|
|
|