Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
前方


[qiánfāng]
1. phía trước; đằng trước; trước mặt。空间或位置靠前的部分。
左前方。
phía trước, bên trái.
右前方。
phía trước, bên phải.
他的目光注视着前方。
ánh mắt của hắn nhìn chăm chú về phía trước.
2. tiền tuyến; tiền phương。接近战线的地区(跟'后方'相对)。
支援前方。
chi viện cho tiền tuyến.
开赴前方。
tiến về phía trước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.