Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
前所未有


[qiánsuǒwèiyǒu]
Hán Việt: TIỀN SỞ VỊ HỮU
trước giờ chưa từng có; xưa chưa từng có。历史上从来没有过。
前所未有的规模。
qui mô từ trước tới nay chưa từng thấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.