Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
前怕狼后怕虎


[qiánpàlánghòupàhǔ]
Hán Việt: TIỀN PHẠ LANG, HẬU PHẠ HỔ
chần chần chừ chừ; đắn đo do dự; trước sợ sói, sau sợ hổ (chần chừ do dự vì sợ hãi)。形容顾虑重重,畏缩不前。也说前怕龙后怕虎。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.