Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
前呼后拥


[qiánhūhòuyǒng]
tiền hô hậu ủng; ủng hộ rầm rộ。前面有人吆喝开路,后面有人簇拥跟随。形容达官贵人出行时的浩大声势及排场。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.