|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
前后
| [qiánhòu] | | | 1. trước sau。比某一特定时间稍早或稍晚的一段时间。 | | | 国庆节前后。 | | trước và sau lễ quốc khánh. | | | 2. từ đầu đến cuối。(时间)从开始到末了。 | | | 这项工程从动工到完成前后仅用了半年时间。 | | công trình này từ lúc khởi công đến khi hoàn thành, chỉ tốn phân nửa thời gian. | | | 3. đầu và cuối。在某一种东西的前面和后面。 | | | 村子的前后各有一条公路。 | | đầu thôn cuối thôn đều có đường cái. |
|
|
|
|